欢迎来到 Betway
全国咨询热线: 0555444666
联系我们

地址:666 Đường Lý Thường Kiệt, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh

电话:0111888777

传真:0333333333

邮箱:[email protected]

新闻中心
【tỷ lệ kèo】Cách nói 'đăng kiểm' trong tiếng Anh
  来源:Betway  更新时间:2023-10-01 04:42:27
Cách nói 'đăng kiểm' trong tiếng Anh  Cách nói 'đăng kiểm' trong tiếng Anh

Động từ "đăng kiểm" trong tiếng Anh là "register". Khi muốn nói "Bạn cần đăng kiểm xe trước khi lái ra đường", bạn có thể nói "You need to have your car registered before driving it on the road".

Danh từ "đăng kiểm" là "registration". Khi xe bị hết đăng kiểm, bạn nói "the registration expires". Trường hợp này, bạn cần phải lái xe qua chỗ đăng kiểm (the registry) để kiểm tra. Danh từ "kiểm tra" là "inspection", còn động từ là "inspect".

【tỷ lệ kèo】Cách nói 'đăng kiểm' trong tiếng Anh

Khi nói về việc "đăng kiểm lại" bằng tiếng Anh, bạn có thể dùng cách diễn đạt "to renew the registration". Sau khi xe được cán bộ đăng kiểm (registering authorities) kiểm tra, bạn sẽ được cấp (issue) giấy chứng nhận đăng kiểm (registration certificate) để xác nhận (certify) xe an toàn và bạn có thể lái ra đường.

【tỷ lệ kèo】Cách nói 'đăng kiểm' trong tiếng Anh

Đoạn hội thoại giữa cảnh sát giao thông và một người nước ngoài dưới đây sử dụng một số từ liên quan đến việc đăng kiểm:

【tỷ lệ kèo】Cách nói 'đăng kiểm' trong tiếng Anh

- You are fined because your car registration has expired (Bạn bị phạt vì xe bạn hết đăng kiểm).

+ Where can I renew the registration? (Tôi có thể đăng kiểm lại ở đâu)?

- You can go to the registry to have your car inspected and renew your registration (Bạn có thể ra điểm đăng kiểm để kiểm tra xe và làm mới đăng kiểm).

Quang Nguyen
Chuyên gia đào tạo nghe nói và phát âm tiếng Anh


Trạm biến áp thành phố
Liên kết
liên hệ chúng tôi

ADDRESS:555 Phố Lê Thanh Nghị, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

TEL:0999888777

FAX:0888333222

EMAIL:[email protected]

0.0536

Copyright © 2023 Powered by Betway   sitemap